{getToc} $title={Table of Contents} $count={Boolean}
Giới Thiệu: Di Sản Vĩnh Cửu của Je Tsongkhapa
{getToc} $title={Table of Contents} $count={Boolean}
Je Tsongkhapa, tên đầy đủ là Tsongkhapa Losang Drakpa (tên tiếng Tạng: ཙོང་ཁ་པ་, [tsoŋˈkʰapa], có nghĩa là "người đàn ông từ Tsongkha" hoặc "người đàn ông từ Thung lũng Hành"), sống từ năm 1357 đến 1419.1 Ông được công nhận rộng rãi là một trong những học giả và hành giả có ảnh hưởng và đổi mới nhất trong lịch sử Phật giáo Tây Tạng.1 Các hoạt động của ông đã dẫn đến sự hình thành của trường phái Gelug, sau này trở thành trường phái chiếm ưu thế ở Tây Tạng.2 Tsongkhapa thường được coi là một trong ba nhân vật vĩ đại nhất đóng góp cho Phật giáo Tây Tạng, cùng với Guru Padmasambhava và Atisha.5
Điều quan trọng là phải làm rõ rằng "Lobsang Dragpa" là tên của Je Tsongkhapa, người sáng lập lịch sử của trường phái Gelug. Điều này khác biệt hoàn toàn với "Lobsang Rampa,
I. Tiểu Sử Lịch Sử của Je Tsongkhapa (Lobsang Dragpa)
Cuộc Đời Đầu, Nơi Sinh và Giáo Dục Ban Đầu tại Amdo
Je Tsongkhapa sinh năm 1357, vào tháng thứ mười của năm Hỏa Điểu theo lịch Tây Tạng truyền thống, tại thành phố có tường bao quanh Tsongkha ở Amdo, miền Đông Tây Tạng (nay là Haidong và Xining, Thanh Hải).1 Cha ông là người Mông Cổ (Lumbum Ge) và mẹ ông là người Tây Tạng (Shingsa Achoe); ông là con thứ tư trong sáu người con.1
Khi mới ba tuổi, ông đã thọ giới cư sĩ upasaka từ Karmapa thứ tư, Rolpé Dorje, người đã ban cho ông cái tên Kunga Nyingpo.4 Việc giáo dục Phật giáo chính thức của ông bắt đầu từ rất sớm dưới sự hướng dẫn của vị thầy đầu tiên, tăng sĩ Kadam Choje Dondrub Rinchen.7 Năm sáu tuổi, ông trở thành một tăng sĩ tập sự.7 Đến năm tám tuổi, ông thọ giới tập sự và nhận tên Lobzang Drakpa.10 Choje Dondrub Rinchen, một bậc thầy về Tantra Yamantaka, đã liên hệ với Tsongkhapa và gia đình ông từ khi cậu bé chào đời và được cho là đã nhận được lời tiên tri về tầm quan trọng của đứa trẻ.8 Tsongkhapa đã dành phần lớn tuổi trẻ của mình để học với Dondrub Rinchen, thể hiện sự sắc bén phi thường về trí tuệ và dễ dàng hiểu cũng như ghi nhớ các văn bản phức tạp.10 Từ thầy mình, ông đã nhận được nhiều quán đảnh Tantra, đáng chú ý nhất là quán đảnh Vajrabhairava.10
Nhiều nguồn tài liệu chỉ ra rằng có những lời tiên tri và điềm lành xung quanh sự ra đời và cuộc đời đầu của Tsongkhapa, thường liên kết ông với Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi hoặc một kiếp trước được Đức Phật Thích Ca Mâu Ni ban phước.4 Ngay cả người thầy đầu tiên của ông, Choje Dondrub Rinchen, cũng nhận thức được những lời tiên tri này.10 Điều này cho thấy Tsongkhapa được coi là một nhân vật đặc biệt, định mệnh ngay từ khi còn rất nhỏ, một yếu tố tự nhiên đã góp phần vào sự tôn kính và uy quyền mà ông đạt được sau này. Câu chuyện về định mệnh này đã củng cố tính hợp pháp cho những cải cách và việc thành lập trường phái Gelug của ông, định hình ông như một nhân vật được trời định hơn là chỉ một học giả xuất chúng.
Nghiên Cứu Chuyên Sâu và Các Vị Thầy Ảnh Hưởng tại Trung Tây Tạng
Năm mười sáu tuổi, Lobzang Drakpa đã đến Trung Tây Tạng (Ü-Tsang), một vùng đất mà ông sẽ không bao giờ quay trở lại.7 Ông đã theo học tại nhiều cơ sở học thuật khác nhau, bao gồm tu viện Sangphu, Drikung Kagyu và truyền thống Sakya.7 Ông đã học với hơn năm mươi, thậm chí có thể lên đến một trăm, học giả Phật giáo khác nhau.10
Ông đã nghiên cứu sâu rộng tất cả các môn học Phật giáo chính, bao gồm abhidharma, đạo đức, nhận thức luận (pramāṇa), Kim Cương Thừa, và nhiều dòng truyền thừa Tantra Phật giáo khác nhau.7 Các nghiên cứu của ông bao gồm 'Năm Luận Thuyết của Di Lặc', Abhidharma của Vasubhandu, và các hệ thống logic của Dignaga và Dharmakirti.1 Ông cũng nghiên cứu y học Tây Tạng.7
Việc Tsongkhapa từ chỗ phải dựa vào các vị thầy làm trung gian để có được những linh kiến (như Namkha Gyeltsen cho Vajrapani, Umapa Pawo Dorje cho Manjushri) đến việc tự mình có những linh kiến trực tiếp, cá nhân về các vị thần này 7 đánh dấu một bước tiến đáng kể trong sự phát triển tâm linh của ông. Sự chuyển đổi từ giao tiếp thần thánh gián tiếp sang trực tiếp này chắc chắn đã nâng cao đáng kể uy quyền và tính hợp pháp của ông trong mắt các đệ tử. Nó cho thấy sự sâu sắc của sự chứng ngộ thiền định và khả năng tiếp cận trực tiếp với trí tuệ giác ngộ của ông, được trình bày như nguồn gốc của những hiểu biết triết học sâu sắc và nền tảng giáo lý của ông. Quỹ đạo này đã nâng ông từ một học giả lỗi lạc lên thành một bậc thầy được thần linh soi sáng.
Dưới đây là một số vị thầy quan trọng của Je Tsongkhapa và những đóng góp của họ:
Những Đóng Góp Triết Học Quan Trọng và Các Tác Phẩm Văn Học Lớn
Cuộc đời của Tsongkhapa là một minh chứng cho tầm quan trọng của việc học tập, suy tư phê phán và thực hành thiền định.3 Trong một bài thơ tự truyện, ông đã tuyên bố: "Đầu tiên tôi tìm kiếm sự học hỏi rộng lớn và sâu rộng, Thứ hai tôi nhận thức tất cả các giáo lý như những chỉ dẫn cá nhân, Cuối cùng, tôi tham gia vào thực hành thiền định ngày đêm; Tất cả những điều này tôi đã cống hiến cho sự phát triển của giáo lý Phật Đà".3
Sự nhấn mạnh mạnh mẽ của ông vào nghiên cứu triết học và logic, theo bước các nhân vật trước đó như Sakya Pandita và Buton Rinchen Drub, đã trở thành một đặc điểm nổi bật của truyền thống Gelug.10 Ông đã cân bằng giữa kiến thức và thực hành, hay chính thống và chính hạnh.1
Một bước đột phá triết học quan trọng đã xảy ra vào năm 1398, sau một linh kiến về các bậc thầy Prasangika Ấn Độ vĩ đại, dẫn đến sự hiểu biết hoàn hảo của ông về Trung Quán (Madhyamaka).11 Sự chứng ngộ này là một sự hiểu biết sâu sắc về sự đồng nhất giữa tánh không và duyên khởi: "tánh không là duyên khởi và duyên khởi là tánh không".7
Ông là một tác giả sung mãn, đã viết hơn 300 tác phẩm, được tập hợp thành 18 tập.1 Các tác phẩm của ông được cho là đã được sáng tác dưới sự hướng dẫn và cảm hứng của các vị thần, đặc biệt là Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi.9
Dưới đây là các tác phẩm chính của Je Tsongkhapa:
Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông là Lamrim Chenmo (Đại Luận về Các Giai Đoạn của Con Đường Giác Ngộ), hoàn thành vào năm 1402.1 Dựa trên
Bodhipathapradipa của Atisha Dīpaṃkara, tác phẩm này trình bày một cách có hệ thống tất cả các giai đoạn của con đường giác ngộ cho hành giả ở ba cấp độ năng lực.9 Những linh kiến về Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi đã truyền cảm hứng cho ông hoàn thành các giải thích về tánh không trong tác phẩm này.9 Ông cũng là tác giả của
Ngakrim Chenmo (Đại Luận về Tantra) vào năm 1405, một tác phẩm bổ sung cho Lamrim Chenmo, bao gồm tất cả bốn lớp Tantra.8 Các tác phẩm như
Essence of Eloquence (Legs bshad snying po) và Ocean of Reasoning (Rigs pa'i rgya mtsho) cũng là những tác phẩm triết học vô cùng quan trọng của ông.1
Thành Lập Tu Viện Ganden và Sự Ra Đời của Trường Phái Gelug
Tsongkhapa đã giới thiệu lễ hội Cầu Nguyện Lớn (Mönlam Chenmo) vào dịp Tết Nguyên Đán tại Lhasa vào năm 1409.7 Cũng trong năm đó, ông đã thành lập tu viện mẹ vĩ đại Ganden (Drok Riwo Ganden), cách Lhasa 25 dặm về phía bắc.3 Ganden, có nghĩa là "vui vẻ," là dạng tiếng Tạng của Tushita, cõi trời nơi Đức Phật Di Lặc đang ngự.11
Ban đầu, những người theo Tsongkhapa được gọi là 'Gandenpas' hoặc 'Riwo Gandenpas'.4 Mãi đến sau khi ông qua đời, họ mới được biết đến với tên 'Gelugpas'—'Những Người Đức Hạnh'—để phân biệt với các truyền thống khác.4 Họ cũng đôi khi được gọi là "Kadampas Mới" 4, phản ánh nền tảng vững chắc của họ trong truyền thống Kadampa của Atisha.4 Mặc dù Tsongkhapa đã đặt nền móng và thu hút nhiều đệ tử, chính các đệ tử của ông mới là những người chính thức xây dựng trường phái Phật giáo mới sau khi ông qua đời.16
Quyết định thành lập Tu viện Ganden vào năm 1409, đặc biệt khi ông đã lớn tuổi và việc đi lại trở nên khó khăn 9, đánh dấu một bước quan trọng trong việc chính thức hóa các giáo lý của ông. Việc sau đó các đệ tử chính của ông thành lập các tu viện Drepung (1416) và Sera (1419) 16 cho thấy một chiến lược có chủ ý và thành công trong việc thể chế hóa những gì ban đầu là một phong trào tâm linh và triết học. Sự chuyển đổi từ "lối sống du mục" 9 sang việc thành lập các trường đại học tu viện lớn, lâu dài 18 là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển nhanh chóng và cuối cùng là sự thống trị của trường phái Gelug. Nó cung cấp các trung tâm ổn định cho việc nghiên cứu, thực hành nghiêm ngặt và đào tạo các thế hệ học giả và hành giả tương lai, đảm bảo sự trường tồn và phổ biến rộng rãi tầm nhìn của Tsongkhapa.
miêu ta ảnh trên :
Năm 1392, khi đã 36 tuổi, vào mùa đông và sau khi đóng một
chiếc thuyền nhỏ, Lama Tsongkapa rời Kyormo Lung đến Olka cùng tám đệ tử, nơi họ
sẽ nhập thất sâu, từ bỏ mọi hoạt động thế tục. Trong suốt mùa đông và mùa xuân
năm sau, Lama Tsongkapa và tám đệ tử của ngài, mỗi người đều tập trung thiền định
về 35 vị Phật, chuyên tâm thực hành tích lũy nghiệp tốt mới và thanh lọc nghiệp
xấu trong quá khứ. Vào thời điểm này, Lama Tsongkapa thường xuyên có linh kiến
về 35 vị Phật Sám hối, Di Lặc, Phật Dược Sư, Di Lặc và Vô Lượng Thọ. Lama
Tsongkapa tiếp tục nhập thất sâu và tiếp tục tu tập cho đến khi ngài đạt được sự
tinh thông thuần túy về những thực hành này đến mức ngài cảm thấy rất vui sướng.
Ngài bắt đầu nghĩ rằng mình muốn xuất gia và tiếp tục sứ mệnh giảng dạy; nhưng
Đức Văn Thù Sư Lợi đã khuyên ngài như sau: “Người đời này, Giống như thú dữ,
Khó thuần hóa. Khó mà nói, Liệu có điều tốt đẹp lớn lao nào, Sẽ đến từ việc cố
gắng, Để dạy dỗ họ. Ta nghĩ tốt hơn hết là con nên ở trong cô tịch, Và làm chủ
sự chuyên tâm: Hãy đi tìm con đường đó, Con đường sẽ đưa cả con, Và những người
khác đến sự chín muồi.” Vào mùa hè năm 1393, ở tuổi 37, Lama Tsongkapa dâng lễ
vật lên bức tượng lớn của Đức Di Lặc tại Chùa Dzin-tchi và cầu nguyện với lòng
thành kính vô cùng. Vào mùa đông, Lama Tsongkapa du hành đến Gyasokpu, tại
Menlung ở Dakpo. Những chứng ngộ tâm linh đang tuôn đổ xuống ngài vào lúc này. Ngài
đã linh kiến thấy Đức Văn Thù Sư Lợi giữa một hội chúng rộng lớn gồm các vị Bồ
Tát và Phật. Linh kiến về Đức Văn Thù Sư Lợi được bao quanh bởi vô số học giả
và đại hành giả, bao gồm Năm Đức Cha và các Con của Ngài (Arya Nagarjuna và bốn
người con trai: Đạo sư Aryadeva, Buddha Palita, Nagabodhi và Chandrakirti); anh
em Vô Trước (Đạo sư Asanga và Vasubandhu); Trần Na; Hai Đấng Tối Cao (Đạo sư
Gunaprabha và Shakyaprabha); Devendra Buddhi; Alankara Pandita; Kamalashila,
Abhaya, và tám mươi bậc đại hiền triết. Những linh kiến này gieo mầm cho việc
Lama Tsongkapa sử dụng những kinh điển vĩ đại do các bậc thánh này biên soạn để
mang lại lợi ích sâu rộng. Vajrabhairava xuất hiện giữa ngọn lửa rực cháy và
tan chảy trong Lama Tsongkapa. Từ thời điểm này trở đi, Lama Tsongkapa thực hiện
nghi lễ nhập vào mandala mỗi ngày, không bỏ sót một nghi lễ nào. Người ta nói rằng
Lama Tsongkapa thực hiện lễ puja lửa trên một bệ đá được tạo hình cho mục đích
này. Một trận bão tuyết dữ dội ập đến nhưng không một bông tuyết nào rơi xuống
khu vực xung quanh ngài; tất cả mọi người có mặt đều nhìn thấy. Hình ảnh Đức
Văn Thù Sư Lợi được bao quanh bởi chư Phật, Bồ Tát, các học giả và hành giả
yoga, tất cả tràn ngập không gian. Một thanh kiếm từ tim Đức Văn Thù Sư Lợi
phóng ra và mũi kiếm chạm vào tim Đức Lạt Ma Tsongkapa. Cam lồ chảy xuống theo
thanh kiếm vào tim Đức Pháp Vương, tràn ngập cơ thể Ngài. Niềm hạnh phúc thuần
khiết mà Ngài trải nghiệm sau đó tăng lên một cách không thể tưởng tượng nổi.
Trong khi điều này đang diễn ra, Đức Lạt Ma Tsongkapa lại có một hình ảnh khác
về vô số đệ tử đang đứng, miệng há hốc hướng lên trời; một số nhận thức được, một
số thì không. Cam lồ bay vào miệng các đệ tử này, và vào miệng vô số, có rất
nhiều cam lồ, có một số không, và có rất nhiều cam lồ. Thấy vậy, Lạt ma Tông
Khách Ba liền tiên tri: “Khu vườn lạc thú đang rộn ràng, Trong thành phố
Kadhira, Và muôn vàn ong đang nô đùa ở đó. Chúng cũng uống, Từ mật hoa cao quý
nhất.” Khi Lạt ma Tông Khách Ba nhắc đến “nhiều”, ngài muốn nói rằng sẽ có nhiều
đệ tử đến trong cuộc đời ngài và trong tương lai, những người sẽ thực hành con
đường giác ngộ. Khi ngài nói “Họ cũng sẽ uống mật hoa cao quý nhất”, ngài muốn
nói rằng cũng sẽ có nhiều người đến đạt được mục tiêu tối thượng. Việc đơn giản
mở miệng hướng lên trời tượng trưng cho việc chúng ta đang nỗ lực trong hai
hình thức giáo lý trên các bước đường, cố gắng đạt đến an lạc và tánh Không. Hành
động đơn giản mở miệng để tiếp nhận mật hoa, ngay cả khi không có mật hoa nào đến
với chúng ta bây giờ, cũng tạo ra hạt giống để chúng ta đạt được mục tiêu này
sau này. Vào ngày lễ kỷ niệm chiến thắng của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni trước những
kẻ dị giáo, Lạt ma Tông Khách Ba đã dâng cúng dường hào phóng trong 15 ngày. Khi
thỉnh mời những người được cúng dường, Ngài phát một lời nguyện đặc biệt sâu sắc.
Ngay lập tức, Ngài thấy cả bầu trời tràn ngập chư Phật.
Viên Tịch và Kế Thừa Trực Tiếp
Tsongkhapa đã viên tịch vào ngày 12 tháng 11 năm 1419.1 Khi qua đời, Tsongkhapa đã trao chiếc mũ vàng của mình cho Gyaltsab Dharma Rinchen (rGyal tshab dar ma rin chen, 1364–1432) như một cử chỉ tượng trưng cho việc người đệ tử này đã được chọn để kế vị ông.1 Gyaltsab Dharma Rinchen trở thành Ganden Tripa đầu tiên, hay người giữ ngai vàng của Ganden, đây là người đứng đầu chính thức của trường phái Gelug, chứ không phải Đạt Lai Lạt Ma.16
Các đệ tử nổi bật khác, như Jamchen Chojey (1355–1435), người đã thành lập tu viện Sera, và Khedrub (1385–1438), người đã bảo vệ và quảng bá giáo lý của Tsongkhapa khắp Tây Tạng, đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển ban đầu của trường phái.13 Khedrub cũng được ghi nhận là người đã khởi xướng truyền thống các Lạt ma Gelug cao cấp đội mũ vàng 4, tượng trưng cho phẩm hạnh đạo đức và sự phát triển.4
II. Truyền Thuyết và Các Câu Chuyện Kỳ Diệu Xung Quanh Je Tsongkhapa
Lời Tiên Tri và Điềm Lành về Sự Ra Đời của Ông
Sự ra đời của Tsongkhapa đã được chính Đức Phật Thích Ca Mâu Ni tiên tri.8 Trong một kiếp trước, khi còn là một cậu bé Bà La Môn, ông đã dâng một chuỗi hạt pha lê cho Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, người đã ban phước cho ông và tiên tri rằng ông sẽ tái sinh ở Tây Tạng để giúp truyền bá Phật pháp.4 Đức Phật cũng ra lệnh cho đệ tử của mình, La Hán Maudgalyayana, chôn một vỏ ốc xà cừ thiêng liêng trên núi Drogri, mà Tsongkhapa sau này sẽ khai quật.11
Nhiều dấu hiệu kỳ diệu đã bao quanh sự ra đời của ông: một giọt máu từ dây rốn của mẹ ông rơi xuống đất, và sau đó một cây đàn hương trắng với một trăm ngàn lá đã mọc lên tại chỗ đó.8 Trên mỗi chiếc lá, xuất hiện hình ảnh của Đức Phật Sengei Ngaro (một hóa thân của Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi) hoặc thần chú của Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi (AH RA PA TSA NA DHI) hoặc chữ chủng tử DHI, cho thấy ông là một hóa thân của Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi.4 Những chiếc lá này được coi là rất quý giá và được sử dụng để chữa bệnh và tăng cường trí tuệ.15
Linh Kiến và Giao Tiếp Trực Tiếp với Các Vị Thần (ví dụ: Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi)
-Lobsang%20Dragpa.png)
Từ khi còn nhỏ, Tsongkhapa đã trải qua những linh kiến. Theo tiểu sử bí mật của ông, năm bảy tuổi, ông đã có linh kiến về Atisha Dīpaṃkara và vị thần Vajrapaṇi.10 Giao tiếp với các bậc thầy và vị thần lịch sử khác nhau đã trở thành trung tâm đặc biệt trong sự phát triển hiểu biết về Phật giáo của Tsongkhapa.10 Ban đầu, ông dựa vào các vị thầy như Namkha Gyeltsen và Umapa Pawo Dorje để làm trung gian giao tiếp với Vajrapaṇi và Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi, tương ứng.7
Cuối cùng, Tsongkhapa tự mình bắt đầu trải nghiệm những linh kiến trực tiếp về Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi, từ đó ông nhận được chỉ dẫn, quán đảnh Tantra (đặc biệt liên quan đến Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi và Vajrabhairava), và hướng dẫn về quan điểm đúng đắn về tánh không và thực hành Phật giáo.7 Những linh kiến này đã ảnh hưởng trực tiếp đến việc sáng tác các tác phẩm lớn của ông, chẳng hạn như
Lamrim Chenmo.9 Ông cũng trải nghiệm linh kiến về các bậc thầy khác như Asaṅga và Nāgārjuna.14
Có một sự đối lập thú vị trong các câu chuyện về năng lực thần thông của Tsongkhapa. Một mặt, các nguồn tài liệu rõ ràng nói rằng Tsongkhapa "không bao giờ công khai thể hiện bất kỳ phép màu nào" 22 và "không có thời gian cho việc trình diễn năng lực thần thông" 4, mà thay vào đó ông ưu tiên thiết lập Phật pháp thuần túy thông qua giảng dạy và làm gương.15 Mặt khác, cùng các nguồn này, và nhiều nguồn khác, lại đầy rẫy những câu chuyện về lời tiên tri, điềm lành khi sinh ra, và những linh kiến sâu sắc vốn dĩ là kỳ diệu.4 Điều này cho thấy rằng trong khi Tsongkhapa có thể đã hạ thấp những biểu hiện công khai, thì những người theo ông và các nhà viết tiểu sử sau này 18 đã giải thích cuộc đời và thành tựu của ông qua lăng kính của sự thành tựu tâm linh sâu sắc, nơi các linh kiến và phép màu tinh tế được coi là không thể thiếu đối với bản chất giác ngộ của ông và sự xác nhận giáo lý của ông. Câu chuyện kép này cho phép truyền thống Gelug vừa nhấn mạnh kỷ luật trí tuệ và tu viện nghiêm ngặt, vừa đồng thời khẳng định địa vị của Tsongkhapa như một bậc thầy phi thường được thần linh dẫn dắt.
Đức Văn Thù Sư Lợi, hiện thân trí tuệ của tất cả chư Phật. Đức Văn Thù Sư Lợi là một quyển sách đặt trên một bông hoa sen phía trên vai trái và thanh kiếm trí tuệ cắt đứt bức màn vô minh phía trên vai phải. Lama Tsongkapa được tôn kính như một hóa thân của Đức Văn Thù Sư Lợi.Lama Tsongkapa. Hai tay ngài bắt ấn (mudra) để thuyết giảng Pháp.
Lama Tsongkapa tái sinh thành một thanh niên Bà La Môn. Vào
thời Đức Phật, hóa thân của Đức Văn Thù Sư Lợi nắm tay Tsongkapa và dẫn ngài đến
gặp Đức Phật Thích Ca Mâu Ni. Cậu bé sau đó dâng lên Đức Phật một tràng hạt pha
lê (chuỗi hạt) và khởi động chuỗi sự kiện khiến các đệ tử tương lai của Ngài nhận
thức được tánh Không.
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni thuyết giảng trên bờ hồ Anavatapta
và Vua của loài Naga dâng lên Ngài một vỏ ốc xà cừ, mà Đức Phật dùng làm tù và
để tập hợp các nhà sư trong kỳ an cư mùa hè.
Trên đỉnh Linh Thứu (Gridhrakuta), Đức Phật Thích Ca Mâu Ni
đã tiên tri về sự xuất hiện của Lạt Ma Tông Khách Ba ở Tây Tạng. Đức Phật cũng
tiên tri về tu viện sẽ được Lạt Ma Tông Khách Ba sáng lập và trao vỏ ốc xà cừ để
dùng làm tù và tập hợp các vị thần của tu viện này.
Trên núi Kailas (Núi Tuyết Ti-Se), Đức Phật đã dùng vỏ ốc xà
cừ làm tù và để tập hợp các vị thần và thần linh thế gian. Tại đây, Đức Phật
thuyết pháp cho các vị thần và thần linh này.
Vỏ ốc xà cừ được giấu trên một trong những ngọn núi của Tây
Tạng.
và 10. Các đại đệ tử của Lạt Ma Tông Khách Ba. Bên phải Lạt
ma Tsongkapa là Gyeltsabje và Duldzin Drakpa Gyeltsen. Bên trái ngài là
Khedrubje và Tsako Wonpo. Phía trên, bên trái và bên phải là Tám Đại Sư, những
đệ tử thân cận nhất của Lạt ma Tsongkapa mà ngài đã đưa vào ẩn thất cùng. Phía
dưới là Gendun Drupa (Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ nhất), Jamyang Choje (người sáng lập
Tu viện Drepung năm 1416), Jamchen Choje (người sáng lập Tu viện Sera năm
1419), và Sherab Senga (người sáng lập Học viện Mật tông Gyume năm 1433).
Các Phép Lạ và Sự Kiện Siêu Nhiên Trong Cuộc Đời và Sau Khi Ông Viên Tịch
Trong một kỳ nhập thất Tantra kéo dài bốn năm, Tsongkhapa đã thực hiện 3,5 triệu lễ lạy (100.000 lễ lạy cho mỗi 35 Đức Phật Sám Hối), để lại dấu vết cơ thể ông trên mặt đất.32 Ông cũng thực hiện 1,8 triệu cúng dường mandala, khiến cổ tay và cẳng tay ông chảy máu.32 Những thực hành này đã dẫn đến những linh kiến trực tiếp về 35 Đức Phật Sám Hối và Đức Phật Di Lặc.32
Sau khi ông viên tịch vào năm 1419, những truyền thuyết về các dấu hiệu kỳ diệu xuất hiện xung quanh các bức tượng được tạo hình giống ông đã nổi lên.22 Các câu chuyện bao gồm:
Je She Par Ma (Đấng Tôn Kính Biến Mất với Nụ Cười): Một bức tượng tan chảy thành ánh sáng, mỉm cười, bay lên không trung và biến mất.22
Je Nga Dra Ma (Đấng Tôn Kính Giống Hơn) và Je Shen Pan Ma (Đấng Tôn Kính Lợi Ích Hơn cho Người Khác): Hai bức tượng đã nói chuyện trong một cuộc thi chế tác.22
Je Ku Thim Ma (Đấng Tôn Kính Tan Hòa vào Thân): Một bức tượng biến mất vào trái tim của một hành giả tận tâm trong khi thiền định.22
Je Nam Pur Ma (Đấng Tôn Kính Bay Lên Không Gian): Một bức tượng được nhìn thấy bay lên không gian và trở lại bàn thờ.22
Sau khi ông viên tịch, thi thể được bảo quản của ông vẫn còn ấm, tóc và móng tay vẫn đang mọc, khi lăng mộ của ông tại Ganden bị người Trung Quốc mở ra.8 Tại Tu viện Kumbum, nơi ông sinh ra, một cây mọc mà lá và vỏ cây có chứa các chữ cái và biểu tượng Tây Tạng.8 Trong 13 ngày sau khi ông viên tịch, bầu trời quang đãng, gió ngừng thổi, và mặt trời có một chất lượng đặc biệt, được giải thích là dấu hiệu của sự thành công trong tương lai cho các trụ trì của tu viện.9
Những câu chuyện chi tiết về các thực hành khổ hạnh nghiêm ngặt của Tsongkhapa (hàng triệu lễ lạy và cúng dường mandala 32) và vô số phép màu sau khi ông qua đời liên quan đến các bức tượng và thi thể của ông 8 phục vụ một chức năng hagiography quan trọng. Những câu chuyện này, được phát triển bởi các đệ tử của ông 18, không chỉ là những giai thoại; chúng mạnh mẽ củng cố địa vị của Tsongkhapa như một Mahasiddha 12 và một "Phật thứ hai".18 Bằng cách chứng minh sự cống hiến tột bậc của ông và sự xác nhận thần thánh về sự tồn tại của ông, những truyền thuyết này củng cố tính xác thực và sức mạnh tâm linh của chính dòng truyền thừa Gelug, truy nguyên nó trở lại một nhân vật có sự thánh thiện vô song. Quá trình tạo ra huyền thoại này là điều cần thiết để thiết lập bản sắc của trường phái Gelug và thu hút sự sùng kính rộng rãi, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh của Phật giáo Tây Tạng.18
Linh Kiến của Các Đệ Tử Ưu Tú của Ông
Sau khi Tsongkhapa viên tịch, đệ tử ưu tú nhất của ông, Khedrub Je (Khedrub Gelek Palsang, 1385–1438), đã trải qua năm linh kiến khác nhau về vị Guru của mình.32 Trong những linh kiến này, Tsongkhapa xuất hiện dưới nhiều hình dạng—trên một ngai vàng nạm ngọc trên một con voi trắng có sáu ngà, trên một ngai vàng được giữ bởi các vị thần, dưới hình dạng Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi 16 tuổi trên một con sư tử trắng, dưới hình dạng một yogi trên một con hổ, và cuối cùng là hình dạng tăng sĩ bình thường của ông.32
Trong những linh kiến này, Tsongkhapa tiếp tục truyền dạy giáo lý, làm rõ giáo lý, khuyên Khedrub Je truyền bá giáo lý Tantra, và hướng dẫn ông trong thực hành của mình.32 Trong linh kiến cuối cùng, Tsongkhapa đã cho phép Khedrub Je cùng ông về cõi trời Ganden, sau đó Khedrub Je đã nhập vào tịnh quang.32 Những linh kiến này nhấn mạnh sự kết nối tâm linh và sự hướng dẫn liên tục mà Tsongkhapa đã dành cho các đệ tử chính của mình, ngay cả sau khi ông qua đời về mặt vật lý.
IV. Dòng Truyền Thừa Gelugpa và Mối Liên Hệ với Các Đạt Lai Lạt Ma
Các Đệ Tử Chính của Tsongkhapa và Sự Thành Lập Chính Thức Truyền Thống Gelug
Như đã đề cập, các đệ tử của Tsongkhapa, chứ không phải bản thân Tsongkhapa, đã chính thức thành lập trường phái Gelug sau khi ông qua đời vào năm 1419.16 Các đệ tử nổi bật nhất của ông bao gồm:
Gyaltsab Dharma Rinchen (1364–1432): Ganden Tripa đầu tiên (người giữ ngai vàng của Ganden), người đứng đầu chính thức của trường phái Gelug.1
Khedrub Gelek Palsang (1385–1438): Ganden Tripa thứ hai, được ghi nhận là người đã bảo vệ và quảng bá giáo lý của Tsongkhapa khắp Tây Tạng và khởi xướng truyền thống các Lạt ma Gelug đội mũ vàng.16
Jamchen Chojey (1355–1435): Thành lập tu viện Sera vĩ đại ở Lhasa.13
Gendun Drupa (1391–1474): Thành lập các tu viện lớn Drepung và Tashillhunpo và là một học giả rất được kính trọng.13 Ông được truy phong là Đạt Lai Lạt Ma thứ nhất.16
Sự Khởi Đầu của Dòng Truyền Thừa Đạt Lai Lạt Ma trong Gelugpa
Dòng truyền thừa Đạt Lai Lạt Ma xuất hiện từ truyền thống Gelug, đặc biệt truy nguyên từ Gendun Drupa.16 Vài năm sau khi Gendun Drupa qua đời, một cậu bé, Gendun Gyatso (1475–1542), được công nhận là
tulku (tái sinh hoặc Hóa thân Phật) của ông.16 Gendun Gyatso sau này làm trụ trì của Drepung, Tashillhunpo và Sera.16 Ông được truy phong là Đạt Lai Lạt Ma thứ hai.16
Sonam Gyatso (1543–1588) được công nhận là hóa thân của Gendun Gyatso.16 Ông trở thành cố vấn tâm linh cho thủ lĩnh Mông Cổ Altan Khan, người đã ban cho ông danh hiệu "Đạt Lai Lạt Ma," có nghĩa là "đại dương trí tuệ".16 Sonam Gyatso do đó được coi là Đạt Lai Lạt Ma thứ ba.16 Tại thời điểm này, các Đạt Lai Lạt Ma không có quyền lực chính trị.16
Sự thay đổi đáng kể về quyền lực chính trị xảy ra với Lobsang Gyatso, "Đạt Lai Lạt Ma vĩ đại thứ năm" (1617–1682).16 Ông đã tạo dựng một liên minh quan trọng với một thủ lĩnh Mông Cổ khác, Gushri Khan, người đã chinh phục Tây Tạng.16 Gushri Khan sau đó đã phong Lobsang Gyatso làm lãnh đạo chính trị và tâm linh của toàn bộ người Tây Tạng, thành lập Chính phủ Gaden Phodrang vào năm 1642.16 Đạt Lai Lạt Ma thứ năm cũng khởi xướng việc xây dựng Cung điện Potala ở Lhasa làm trung tâm quyền lực cả về tâm linh lẫn chính trị.16 Dưới sự cai trị của ông, các phần của các trường phái khác, đáng chú ý là truyền thống Jonang, đã được sáp nhập vào Gelugpa, bổ sung các giáo lý như Kalachakra.16
Sự phát triển của dòng truyền thừa Đạt Lai Lạt Ma, từ việc kế vị tâm linh đến việc trở thành người đứng đầu chính trị và tâm linh của Tây Tạng, cho thấy sự gắn bó sâu sắc giữa quyền lực tôn giáo và quyền lực thế tục. Việc danh hiệu "Đạt Lai Lạt Ma" được ban bởi một thủ lĩnh Mông Cổ (Altan Khan 16) và sự thống trị chính trị của Đạt Lai Lạt Ma thứ 5 được đảm bảo thông qua một liên minh quân sự với một thủ lĩnh Mông Cổ khác (Gushri Khan 16) cho thấy sự trỗi dậy của Gelugpa không chỉ là một hiện tượng tâm linh. Đó còn là một động thái chính trị chiến lược đã tận dụng sự hỗ trợ bên ngoài để củng cố quyền lực. Quỹ đạo lịch sử này làm nổi bật cách một trường phái tôn giáo, được thành lập dựa trên học thuật nghiêm ngặt và kỷ luật tu viện, đã thích nghi và tham gia vào thực tế chính trị của thời đại để đạt được ảnh hưởng rộng rãi và thiết lập một hình thức quản trị độc đáo ở Tây Tạng. Điều này cũng giải thích tại sao trường phái Gelug trở thành thể chế quyền lực nhất ở Tây Tạng vào thế kỷ 17.16
Ảnh Hưởng Vĩnh Cửu của Giáo Lý Tsongkhapa đối với Các Đạt Lai Lạt Ma
Đức Đạt Lai Lạt Ma thường tuyên bố rằng cuộc đời ông được hướng dẫn bởi những cam kết cộng hưởng sâu sắc với các nguyên tắc của Tsongkhapa, như thúc đẩy các giá trị nhân văn, hòa hợp liên tôn, và phúc lợi của người dân Tây Tạng.27 Đức Đạt Lai Lạt Ma hiện tại đã triệu tập các hội nghị toàn cầu để kỷ niệm di sản của Tsongkhapa, chẳng hạn như hội nghị "Jé Tsongkhapa: Cuộc Đời, Tư Tưởng và Di Sản" vào năm 2019, đánh dấu 600 năm ngày ông viên tịch.5
Cách tiếp cận của Đức Đạt Lai Lạt Ma, nhấn mạnh vai trò của lý luận trong tất cả các khía cạnh của Pháp, bao gồm cả lòng từ bi, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ Tsongkhapa.35 Lời khuyên của ông, "Nếu bạn muốn ích kỷ, hãy chăm sóc người khác," phản ánh sự tích hợp lòng vị tha (bồ đề tâm) của Tsongkhapa với sự hiểu biết vững chắc về thực tại.1
Quỹ Giáo Viên Lama Tsongkhapa, được FPMT thành lập vào năm 1997 theo yêu cầu của Đức Đạt Lai Lạt Ma, rõ ràng nhằm mục đích bảo tồn Trường phái Gelugpa bằng cách hỗ trợ các giáo viên của trường, đảm bảo sự liên tục của dòng truyền thừa không bị gián đoạn từ Tsongkhapa.30 Điều này thể hiện vai trò tích cực của Đức Đạt Lai Lạt Ma trong việc bảo tồn và truyền bá truyền thống của Tsongkhapa trong thời hiện đại.
Kết Luận: Tác Động Sâu Sắc và Lâu Dài của Tsongkhapa đối với Phật Giáo Tây Tạng
Di sản của Je Tsongkhapa là vô cùng to lớn; ông được ghi nhận là người đã hồi sinh nhiều dòng truyền thừa giáo lý mà lẽ ra đã bị mai một.31 Ông nổi bật với việc ưu tiên các nguồn Phật giáo Ấn Độ gốc, nhấn mạnh sự hiểu biết sâu sắc đạt được thông qua sự thấu hiểu cá nhân, những chứng ngộ về tánh không, sự ủng hộ mạnh mẽ thực hành Tantra, và sự rõ ràng trong các hướng dẫn của ông về việc tuân theo con đường Phật giáo.9
Cuộc đời ông đã minh họa con đường thống nhất giữa học tập kinh điển và ứng dụng thiền định, thể hiện bản chất ý định của Đức Phật và một phương pháp nhanh chóng để đạt giác ngộ.5 Truyền thống Gelug, được thành lập dựa trên giáo lý của ông, đã trở thành trường phái chiếm ưu thế ở Tây Tạng, thiết lập một hệ thống học thuật và tu viện nghiêm ngặt vẫn tiếp tục phát triển mạnh mẽ cho đến ngày nay.4
Ảnh hưởng của ông lan rộng toàn cầu, đặc biệt trong Phật giáo Mông Cổ, nơi các thanh niên Mông Cổ tiếp tục học tập tại các trung tâm Gelug.18 Sự hỗ trợ liên tục cho các tổ chức tu viện Gelug và các kỳ thi, được Đức Đạt Lai Lạt Ma ủng hộ, đảm bảo sự bảo tồn và truyền bá liên tục các giáo lý sâu sắc của Tsongkhapa cho các thế hệ tương lai.30
Sự nhấn mạnh của Tsongkhapa vào "học tập, suy tư phê phán và thực hành thiền định" 3 cùng với việc ông tích hợp "lý luận phân tích" 18 có ý nghĩa lớn đối với khán giả hiện đại, bao gồm cả người phương Tây. Sự tham gia của chính Đức Đạt Lai Lạt Ma vào các giáo lý của Tsongkhapa, như bình luận của ông về
Ba Khía Cạnh Chính của Con Đường 27 và việc ông thúc đẩy đối thoại giữa các học giả Phật giáo và các nhà khoa học 27, cho thấy cách tiếp cận trí tuệ và lý trí của Tsongkhapa đối với Pháp cung cấp một khuôn khổ vững chắc để giải quyết các thách thức hiện đại. Việc tiếp tục hỗ trợ giáo dục tu viện Gelug 30 và kỷ niệm 600 năm ngày viên tịch của ông 5 nhấn mạnh rằng di sản của ông không chỉ mang tính lịch sử mà còn được tích cực vun đắp như một truyền thống sống động, có khả năng mang lại những hiểu biết sâu sắc và hướng dẫn thực tiễn trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng. Điều này thể hiện một nỗ lực chiến lược nhằm định vị giáo lý của Tsongkhapa như một con đường vượt thời gian và có thể áp dụng phổ quát để đạt được trí tuệ và lòng từ bi.
Mặc dù có những phức tạp lịch sử trong sự trỗi dậy chính trị của mình, trường phái Gelug, thông qua những đóng góp trí tuệ và tâm linh của Tsongkhapa, đã cung cấp một khuôn khổ toàn diện và có ảnh hưởng cho thực hành và triết học Phật giáo, vẫn là trung tâm của Phật giáo Tây Tạng.
Ứng Dụng Phong Thủy Vào Quà Tặng Tết: In Bao Lì Xì Hợp Mệnh
Ứng dụng màu sắc may mắn không chỉ dừng lại ở việc sơn nhà hay mua xe, mà còn có thể thể hiện qua những vật phẩm nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa, đặc biệt là vào dịp Tết đến Xuân về. Một chiếc bao lì xì năm mới được thiết kế riêng với màu sắc hợp mệnh không chỉ là món quà độc đáo mà còn là lời chúc phúc, gửi gắm hy vọng về một năm mới tài lộc, thịnh vượng cho cả người trao và người nhận.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp để tạo ra những chiếc bao lì xì mang đậm dấu ấn cá nhân và hợp phong thủy, in bao lì xì ở đâu thì câu trả lời là ở Công ty In Phạm Khôi chính là lựa chọn hoàn hảo.
Là địa chỉ in bao lì xì uy tín hàng đầu tại Hồ Chí Minh, Bao bì giấy Phạm Khôi (thương hiệu www.inbaolixi.vn) mang đến cho bạn những giải pháp toàn diện:
Thiết kế hợp phong thủy: Chúng tôi có vô số mẫu thiết kế bao lì xì năm mới, đồng thời sẵn sàng tư vấn và thiết kế bao lì xì những mẫu bao lì xì độc quyền sử dụng màu sắc tương sinh (xanh dương, đen) và tương hợp (xanh lá) cho tuổi Canh Thân 1980.
Chất lượng đa dạng: Từ dịch vụ in bao lì xì giá rẻ cho doanh nghiệp tặng số lượng lớn, đến các sản phẩm in bao lì xì cao cấp sử dụng giấy mỹ thuật sang trọng, chúng tôi đều có thể đáp ứng.
Kỹ thuật in ấn đẳng cấp: Nâng tầm giá trị cho phong bao lì xì của bạn với dịch vụ in bao lì xì dập nổi tạo chiều sâu tinh tế, hay in bao lì xì ép kim logo, họa tiết để tạo dấu ấn sang trọng, thu hút tài lộc.
Báo giá cạnh tranh: Chúng tôi cam kết mang đến báo giá in bao lì xì tốt nhất thị trường nhờ xưởng in trực tiếp, không qua trung gian.
Hãy biến chiếc bao lì xì quen thuộc thành một vật phẩm phong thủy mang lại may mắn cho đối tác, khách hàng và người thân trong dịp Tết này.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và thiết kế miễn phí!
Công Ty TNHH Bao Bì Giấy Phạm Khôi
Địa chỉ:119/24 Nguyễn Văn Cừ, Phường Chợ Lớn, TP.HCM
Website: https://www.phamkhoi.com - https://www.innhanhgon.com/ - https://www.inbaolixi.vn/
Hottline: 0906.9000.21